Có 2 kết quả:

体重计 tǐ zhòng jì ㄊㄧˇ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧˋ體重計 tǐ zhòng jì ㄊㄧˇ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

weighing scale

Từ điển Trung-Anh

weighing scale